|
1
|
Nguyễn Xuân An |
- Hộ chiếu: 711487164
- Ngày cấp: 28/7/2005
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Số: BH 454159
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
2
|
Diệp Từ An |
- Hộ chiếu: 712060179
- Ngày cấp: 26/5/2006
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
67/3A Ngô Gia Tự, P2, Q10, TPHCM
|
Số: BC 823776
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 10
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
3
|
Đoàn Phước An |
- Hộ chiếu: 433535731
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
381/2 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, TPHCM
|
Số: 598/2011/GCN
|
- Ngày cấp: 10/3/2011
- Huyện: Quận Gò Vấp
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
4
|
Hoàng Ngọc Andy |
- Hộ chiếu: 140511456
- Ngày cấp: 26/6/2007
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TPHCM
|
Số: CH02425
|
- Ngày cấp: 23/8/2013
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
5
|
Ngũ Anh |
- Hộ chiếu: N1206843
- Ngày cấp: 17/4/2008
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
Ấp Thạch Hòa-xã Bình Nghị-huyện Gò Công Đông-tỉnh Tiền Giang
|
Số: BG 561592
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
6
|
Nguyễn Francis Tuấn Anh |
- Hộ chiếu: 710383219
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
|
Số:
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
7
|
Nguyễn Hoàng Anh |
- Hộ chiếu: 23590656
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Việt Nam
|
|
Mua
|
148 Đường 715 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, TPHCM
|
Số: TO1012/6a
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Anh |
- Hộ chiếu: E 4043695
- Ngày cấp: 21/2/2011
- Nơi cấp: Úc
|
|
Mua
|
Phú Tài
|
Số: 539
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
9
|
Nguyễn Francis Tuấn Anh |
- Hộ chiếu: 710383219
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7, TPHCM
|
Số:
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
10
|
Nguyễn Hoàng Anh |
- Hộ chiếu: 23590656
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Việt Nam
|
|
Mua
|
148 Đường 715 Tạ Quang Bửu, P.4, Q.8, TPHCM
|
Số: T10112/6a
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 8
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
11
|
Trần William Anh |
- Hộ chiếu: 217411020
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
68-70 đường Nguyễn Cư Trinh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TPHCM
|
Số: CH00247
|
- Ngày cấp: 30/10/2012
- Huyện: Quận 5
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
12
|
Nguyễn Công Việt Anh |
- Hộ chiếu: N1175964
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
2A/18 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, TPHCM
|
Số: H00552
|
- Ngày cấp: 25/7/2005
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
13
|
Trần Thị Tuyết Anh |
- Hộ chiếu: 07CT53786
- Ngày cấp: 01/01/2000
- Nơi cấp: Canada
|
|
Mua
|
111B Nguyễn Phi Khanh, phường Tân Định, quận 1, TPHCM
|
Số: CH00728
|
- Ngày cấp: 07/11/2013
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
14
|
Trịnh Quốc Anh |
- Hộ chiếu: 507506865
- Ngày cấp: 11/06/2013
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
943 Phạm Thế Hiển, phường 4, quận 8, TPHCM
|
Số: CH02752
|
- Ngày cấp: 16/05/2014
- Huyện: Quận 8
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
15
|
Lê Văn Ân |
- Hộ chiếu: EO143914
- Ngày cấp: 01/12/2010
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Thừa kế
|
Số 7 đường Tăng Bạt Hổ, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Số: 3701080856
|
- Ngày cấp: 16/9/2002
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
16
|
Nguyễn Đức Ân |
- Hộ chiếu: F0320646
- Ngày cấp: 19/7/2003
- Nơi cấp: Thụy Sỹ
|
|
Mua
|
30 đuờng Hồ Tùng Mậu, phuờng Nguyễn Thái Bình, quận 1, TPHCM
|
Số: CH2044
|
- Ngày cấp: 23/8/2011
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
17
|
Công ty CP Vật liệu Xd Châu Âu |
- Hộ chiếu: 472033000773
- Ngày cấp: 24/9/2010
- Nơi cấp: BQL khu CN Đồng Nai
|
|
Mua
|
Căn hộ số A11-7 Chung cư The Morning Star số 57 Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TPHCM
|
Số: CT24018
|
- Ngày cấp: 30/8/2013
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
18
|
Trần Nhuận Ái |
- Hộ chiếu: N1639941
- Ngày cấp: 01/01/2000
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
283/12 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TPHCM
|
Số: 317/98
|
- Ngày cấp: 03/03/2014
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
19
|
Lê Ngọc Ánh |
- Hộ chiếu: WL845565
- Ngày cấp: 6/5/2010
- Nơi cấp: Canada
|
|
Mua
|
258/44 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 8, TPHCM
|
Số: CH00959
|
- Ngày cấp: 15/11/2011
- Huyện: Quận 8
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
20
|
Lê Ngọc Ánh |
- Hộ chiếu: WL845565
- Ngày cấp: 26/5/2010
- Nơi cấp: Canada
|
|
Mua
|
258/44 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 8, TPHCM
|
Số: CH00959
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
21
|
Huỳnh Thị Ngọc Ánh |
- Hộ chiếu: 469893807
- Ngày cấp: 25/05/2010
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
138/39 đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
Số: 5401070478
|
- Ngày cấp: 01/01/2000
- Huyện: Quận Ninh Kiều
- Tỉnh: Tp. Cần Thơ
|
|
|
22
|
Đinh Thị Ánh |
- Hộ chiếu: N1643320
- Ngày cấp: 17/10/2013
- Nơi cấp: Việt Nam
|
|
Mua
|
1.13 chung cư 16/9 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, TPHCM
|
Số: 5361/SXD
|
- Ngày cấp: 16/12/2003
- Huyện: Quận 3
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
23
|
Hà Văn Ba |
- Hộ chiếu: N1337580
- Ngày cấp: 31/08/2009
- Nơi cấp: TLSQ Việt Nam tại San Francisco
|
|
Mua
|
5F Khu định cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7
|
Số: BD 547374
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
24
|
Bùi Thị Ba |
- Hộ chiếu: PT1580277
- Ngày cấp: 04/11/2007
- Nơi cấp: Anh
|
|
Mua
|
321/10/8 Trịnh Đình Trọng phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM
|
Số:
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
25
|
Huỳnh Thị Ba |
- Hộ chiếu: 02ZD650005
- Ngày cấp: 24/5/2002
- Nơi cấp: Pháp
|
|
Mua
|
334/9 đường Tôn Đản, phường 4, quận 4, TPHCM
|
Số: CH00608
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Ba |
- Hộ chiếu: 057445830
- Ngày cấp: 21/4/2011
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
|
Số:
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Huyện Long Hồ
- Tỉnh: Vĩnh Long
|
|
|
27
|
Đặng Văn Bân |
- Hộ chiếu: 078381757
- Ngày cấp: 07/6/2006
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
số thửa đất 2310, bản đồ số 03, ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Số: CH00319
|
- Ngày cấp: 11/7/2011
- Huyện: Huyện Cần Giuộc
- Tỉnh: Long An
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Bảy |
- Hộ chiếu: 481016415
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
67 đường Hưng Phú, phường 8, quận 8, TPHCM
|
Số: CH00530
|
- Ngày cấp: 11/1/2013
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
29
|
Hồng Văn Bảy |
- Hộ chiếu: 476039830
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
364/7/13 đường Bến Bình Đông, phường 15, quận 8, TPHCM
|
Số: 2667/97
|
- Ngày cấp: 4/24/1997
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
30
|
Võ Văn Bảy |
- Hộ chiếu: 488172336
- Ngày cấp: 28/09/2012
- Nơi cấp: Hoa Kỳ
|
|
Thừa kế
|
Số 21 (lô 47), đường số 9A, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang
|
Số: 000
|
- Ngày cấp: 02/01/2014
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
31
|
Vũ Thị Bích |
- Hộ chiếu: N1437319
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Pháp
|
|
Mua
|
192/35 đường TTH21, khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, TPHCM
|
Số: CH03931
|
- Ngày cấp: 16/4/2013
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
32
|
Nguyễn Biên |
- Hộ chiếu: LN 318197
- Ngày cấp: 30/10/2012
- Nơi cấp: Newzealand
|
|
Mua
|
346 Trần Hưng Đạo, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Số: BQ 475423
|
- Ngày cấp: 01/01/2000
- Huyện: Huyện Tuy Phong
- Tỉnh: Bình Thuận
|
|
|
33
|
Vũ Văn Bình |
- Hộ chiếu: 28158892
- Ngày cấp: 16/12/2010
- Nơi cấp: Na Uy
|
|
Mua
|
123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Số: 283/2003
|
- Ngày cấp: 05/8/2003
- Huyện: Thị xã Bà Rịa
- Tỉnh: Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
34
|
Phan Thanh Bình |
- Hộ chiếu: N1489736
- Ngày cấp: 19/7/2011
- Nơi cấp: Pháp
|
|
Mua
|
2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM
|
Số:
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Huyện Bình Chánh
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
35
|
Quách Lệ Bình |
- Hộ chiếu: 210246662
- Ngày cấp: 23/3/2004
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
137/27A Lê Văn Sỹ, phường 13, quận Phú Nhuận, TPHCM
|
Số: BE524799
|
- Ngày cấp: 13/6/2011
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
36
|
Lưu Văn Bình |
- Hộ chiếu: 10AC45940
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Pháp
|
|
Mua
|
1970B quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, TPHCM
|
Số: CH01623
|
- Ngày cấp: 1/27/2011
- Huyện: Thành phố Nha Trang
- Tỉnh: Khánh Hòa
|
|
|
37
|
Huỳnh Văn Bôn |
- Hộ chiếu: N1329828
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
657B/2 đường Ba Đình Phường 9 Quận 8, TPHCM
|
Số: 05024/2003
|
- Ngày cấp: 18/11/2003
- Huyện: Quận 8
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
38
|
Huỳnh Văn Bôn |
- Hộ chiếu: N1329828
- Ngày cấp: 29/9/2009
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
657B/2 Ba Đình, Phường 9. Quận 8, TPHCM
|
Số: 05024/2003
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
39
|
Nguyễn Thị Cầm |
- Hộ chiếu: N1120372
- Ngày cấp: 21/08/2007
- Nơi cấp: Pháp
|
|
Mua
|
Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, Đường Mai Xuân Thưởng, Phường 5, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Số: BĐ822992
|
- Ngày cấp: 21/02/2014
- Huyện: Huyện Tuy Hòa
- Tỉnh: Phú Yên
|
|
|
40
|
Võ Văn Cần |
- Hộ chiếu: N1598190
- Ngày cấp: 2/8/2012
- Nơi cấp: Canada
|
|
Mua
|
159A Nguyễn Đình Chính, phường 11, quận Phú Nhuận, TPHCM
|
Số: BN567550
|
- Ngày cấp: 22/4/2013
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
41
|
Nguyễn Trung Cang |
- Hộ chiếu: 452076019
- Ngày cấp: 10/3/2011
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
62 Đinh Công Tráng, phường Tân Định, quận 1, TPHCM
|
Số: CH00318
|
- Ngày cấp: 28/8/2012
- Huyện: Quận 1
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
42
|
Nguyễn Thái Cảnh |
- Hộ chiếu: 207908538
- Ngày cấp: 06/3/2003
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
21/4 Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Số: BĐ 369660
|
- Ngày cấp: 16/5/2011
- Huyện: Quận Thủ Đức
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
43
|
Nguyễn Văn Cao |
- Hộ chiếu: 476179269
- Ngày cấp:
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
343/16E Tô Hiến Thành, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
|
Số: CH00407
|
- Ngày cấp: 04/3/2011
- Huyện: Quận Thủ Đức
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
44
|
Lê Chu Cầu |
- Hộ chiếu: 536748733
- Ngày cấp: 20/2/2006
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
330B Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TPHCM
|
Số: BA 102877
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Thành phố Đà Lạt
- Tỉnh: Lâm Đồng
|
|
|
45
|
Lê Chu Cầu |
- Hộ chiếu: 536748733
- Ngày cấp: 20/2/2006
- Nơi cấp: Đức
|
|
Mua
|
330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM
|
Số: CH00141
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 4
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
46
|
Nguyễn Thị Cầu |
- Hộ chiếu: N1373054
- Ngày cấp: 3/5/2012
- Nơi cấp: Thụy sỹ
|
|
Mua
|
Đường Triệu Quang Phục, thị trấn Phan Rí, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
Số: BL236154
|
- Ngày cấp: 3/12/2012
- Huyện: Quận 8
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
47
|
Trần Văn Chẩn |
- Hộ chiếu: M7303861
- Ngày cấp: 26/6/2007
- Nơi cấp: Úc
|
|
Mua
|
Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
Số: BK084814
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
48
|
Hoàng Thị Chanh |
- Hộ chiếu: M9595533
- Ngày cấp: 16/3/2009
- Nơi cấp: Australia
|
|
Mua
|
176 Tôn Đản, phường 8, quận 4, TPHCM
|
Số: CH00379
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận Bình Thạnh
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
49
|
Hoàng Thị Chanh |
- Hộ chiếu: M9595533
- Ngày cấp: 16/3/2009
- Nơi cấp: Úc
|
|
Mua
|
176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TPHCM
|
Số: CH00379
|
- Ngày cấp:
- Huyện: Quận 4
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
50
|
Võ Văn Chánh |
- Hộ chiếu: N 1533580
- Ngày cấp: 6/12/2011
- Nơi cấp: Mỹ
|
|
Mua
|
9/2 hẻm Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
Số: BI 682074
|
- Ngày cấp: 17/4/2012
- Huyện: Quận 7
- Tỉnh: Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|